Thư viện huyện M'Drắk
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN, ĐƯƠNG
     Hồ Chủ Tịch vị thượng khách của nước Pháp năm 1946 / Trần Đương .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Thanh niên , c2008 .- 238tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về đời hoạt động của Bác: Một chuyến đi lịch sử vì hoà bình, tự do của dân tộc; Trên cánh bay từ Á sang Âu; Những ngày ở Bi-A-Pít; Cờ đỏ sao vàng phấp phới tung bay trên bầu trời nước Pháp; Những người bạn Pháp; Với những người " đồng nghiệp";...
/ 32000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Sự nghiệp.  4. Ngoại giao.  5. Độc lập dân tộc.
   959.704092 H450CT 2008
    ĐKCB: PD.003760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.003761 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN, ĐƯƠNG
     Bác Hồ với nhân sĩ, trí thức / Trần Đương .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Thanh niên , c2008 .- 322tr. ; 21cm. .- (Tủ sách tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác)
  Tóm tắt: Những bài viết cảm động xung quanh mối quan hệ và ảnh hưởng của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc đối với các nhân sĩ, tri thức Việt Nam giai đoạn đất nước mới giành được độc lập. Bác Hồ đã cuốn hút đông đảo các nhân sĩ, trí thức cũ và mới nổi tiếng và tài năng, các nhà khoa học đã thành danh ở nước ngoài trở về với dân tộc, cống hiến tài năng cho đất nước và cách mạng
/ 45400đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Đại đoàn kết.  3. Nhân sĩ.  4. Trí thức.  5. Tư tưởng Hồ Chí Minh.
   959.704092 B101HV 2008
    ĐKCB: PD.003756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.003757 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, ĐƯƠNG
     Những người được Bác Hồ đặt tên / Trần Đương .- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung .- Hà Nội : Thanh Niên , c2009 .- 271tr. ; 19cm. .- (Tủ sách tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác)
  Tóm tắt: Gồm những câu chuyện về cán bộ, chiến sĩ làm việc bên cạnh Bác hoặc đã được gặp Bác ở nhiều tổ chức công tác khác nhau, được Bác đặt cho những cái tên rất ý nghĩa; Những câu chuyện về Bác gắn liền với đời sống chiến đấu của đồng bào chiến sĩ hai miền Nam Bắc...
/ 40000đ

  1. Hồ, Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Tiểu sử.  4. {Việt Nam}  5. [Hồi ký]
   959.704 NH556NĐ 2009
    ĐKCB: PD.002984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.003863 (Sẵn sàng)